Có 2 kết quả:

軟磁碟 ruǎn cí dié ㄖㄨㄢˇ ㄘˊ ㄉㄧㄝˊ软磁碟 ruǎn cí dié ㄖㄨㄢˇ ㄘˊ ㄉㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

floppy disk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

floppy disk

Bình luận 0